Characters remaining: 500/500
Translation

hoàng kỳ

Academic
Friendly

Từ "hoàng kỳ" trong tiếng Việt đề cập đến một loại cây thuộc họ đậu, tên khoa học Astragalus membranaceus. Cây này thường rễ lớn, vị đắng được sử dụng trong y học cổ truyền để tăng cường sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Hoàng kỳ một loại cây rễ to, vị đắng, thường được dùng làm thuốc trong y học cổ truyền. Cây này có thể cao từ 30 đến 80 cm thường mọcvùng ôn đới.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu văn thông thường:

    • "Hoàng kỳ một loại thảo dược quý, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe."
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Nhiều bài thuốc Đông y sử dụng hoàng kỳ để điều trị các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học:
    • "Nghiên cứu cho thấy hoàng kỳ khả năng tăng cường chức năng miễn dịch nhờ vào các hợp chất tự nhiên trong rễ cây."
Biến thể của từ:
  • Từ "hoàng kỳ" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác, người ta có thể nói đến các loại thảo dược khác công dụng tương tự như "nhân sâm", "đương quy", hay "kha tử".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Có thể kể đến các loại thực vật khác trong y học cổ truyền như "nhân sâm" hay "đương quy", mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau về công dụng thành phần.
  • Từ đồng nghĩa: "Hoàng kỳ" có thể được gọi là "cây hoàng kỳ" trong một số ngữ cảnh, nhưng không từ đồng nghĩa chính xác nào.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hoàng kỳ" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ, bền bỉ, cây này khả năng sinh trưởng tốt sống lâu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoàng kỳ", người học cần lưu ý rằng đây một thuật ngữ chuyên môn trong y học cổ truyền, nên không phải lúc nào cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Loại cây thuộc họ đậu, rễ to, vị đắng dùng làm thuốc.

Comments and discussion on the word "hoàng kỳ"